-
Hệ thống đèn pha
-
Gương chiếu hậu cỡ lớn
-
Bậc lên xuống thuận tiện
-
Hệ thống điều hòa
-
Công tắc bảng điều khiển bố trí hợp lý, dễ dàng tiếp cận
-
Vô lăng trợ lực và có thể điều chỉnh độ nghiêng
-
-
Nội thất tiện nghi, tối ưu không gian lưu trữ
Xe trang bị nội thất với nhiều hộc để đồ thông minh, giúp tài xế dễ dàng sắp xếp và lưu trữ vật dụng cá nhân
-
Động cơ D4CC mạnh mẽ trong phân khúc
-
Khung sắt xi và hệ thống treo đạt tiêu chuẩn Hàn Quốc
-
Đồng kích thước trên cả hai trục tăng khả năng vượt cản
Ca bin lật - thuận tiện cho bảo dưỡng sửa chữa lưu động
Thiết kế ca bin lật thông minh cho phép dễ dàng tiếp cận động cơ, tiết kiệm thời gian và dễ dàng sửa chữa, bảo dưỡng. Giải pháp này đảm bảo sửa chữa lưu động nhanh chóng, giữ xe luôn sẵn sàng hoạt độngKích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
6060x1870x2210
Vết bánh xe trước/sau
1480/1435
Chiều dài cơ sở (mm)
3415
Khoảng sáng gầm xe (mm)
185
Khối lượng bản thân (kg)
2360
Khối lượng toàn bộ (kg)
6800
Toàn tải phân bổ cầu trước
2300
Toàn tải phân bổ cầu sau
4700
Động cơ
D4CC, Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng chất lỏng
Dung tích xi lanh (cc)
2891
Công suất cực đại (kW/rpm)
117,6/3000
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
392,4/1500~2800
Loại hộp số
Cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi
Hệ thống treo trước
Phụ thuộc, nhíp lá (04 lá nhíp), giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo sau
Treo phụ thuộc, nhíp lá (6 lá nhíp chính + 4 lá nhíp phụ), giảm chấn thủy lực
Kiểu lốp xe
Lốp trước: Kiểu lốp đơn; Lốp sau: Kiểu lốp đôi
Kích thước lốp
7.00R16
Tay lái trợ lực
●
Vô lăng gật gù
●
Cửa sổ điều chỉnh điện
●
Điều hòa nhiệt độ
●
Radio + AUX +USB
●
Phanh khí xả
●
Van điều hòa lực phanh
●
So sánh các phiên bản
Mighty N650L E
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
6060x1870x2210
Vết bánh xe trước/sau
1480/1435
Chiều dài cơ sở (mm)
3415
Khoảng sáng gầm xe (mm)
185
Khối lượng bản thân (kg)
2360
Khối lượng toàn bộ (kg)
6800
Toàn tải phân bổ cầu trước
2300
Toàn tải phân bổ cầu sau
4700
Động cơ
D4CC, Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng chất lỏng
Dung tích xi lanh (cc)
2891
Công suất cực đại (kW/rpm)
117,6/3000
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
392,4/1500~2800
Loại hộp số
Cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi
Hệ thống treo trước
Phụ thuộc, nhíp lá (04 lá nhíp), giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo sau
Treo phụ thuộc, nhíp lá (6 lá nhíp chính + 4 lá nhíp phụ), giảm chấn thủy lực
Kiểu lốp xe
Lốp trước: Kiểu lốp đơn; Lốp sau: Kiểu lốp đôi
Kích thước lốp
7.00R16
Tay lái trợ lực
●
Vô lăng gật gù
●
Cửa sổ điều chỉnh điện
●
Điều hòa nhiệt độ
●
Radio + AUX +USB
●
Phanh khí xả
●
Van điều hòa lực phanh
●